Có 3 kết quả:

句子 jù zi ㄐㄩˋ 鋸子 jù zi ㄐㄩˋ 锯子 jù zi ㄐㄩˋ

1/3

jù zi ㄐㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sentence
(2) CL:個|个[ge4]

jù zi ㄐㄩˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a saw
(2) CL:把[ba3]

jù zi ㄐㄩˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a saw
(2) CL:把[ba3]